1. Khái niệm
Wifi là viết tắt của Wireless
Fidelity là hệ thống truy cập internet không dây. Loại sóng vô tuyến này
tương tự như sóng điện thoại, truyền hình và radio.
Wifi là công cụ kết nối không thể thiếu trên điện thoại,
laptop, máy tính bảng và một số thiết bị thông minh khác như smartwatch.
2. Nguyên tắc hoạt động
của mạng Wifi
Mạng WiFi hoạt động dựa trên nguyên tắc truyền và nhận sóng
radio. Khi một thiết bị muốn kết nối với mạng, nó sẽ gửi yêu cầu đến bộ phát
sóng WiFi. Bộ phát này sau đó sẽ xử lý yêu cầu và trao đổi thông tin với thiết
bị thông qua sóng radio. Dựa trên tần số radio, việc trao đổi thông tin này có
thể diễn ra ở tần số 2.4 GHz hoặc 5 GHz, tùy thuộc vào chuẩn mạng và thiết bị sử
dụng.
Để tạo được kết nối Wifi nhất thiết phải có Router (tích hợp
phát wifi):
- Router này lấy thông tin từ mạng Internet qua kết nối hữu
tuyến rồi chuyển nó sang tín hiệu vô tuyến và gửi đi.
- Bộ chuyển tín hiệu không dây (adapter) trên các thiết bị
di động thu nhận tín hiệu này rồi giải mã nó sang những dữ liệu cần thiết.
Quá trình này có thể thực hiện ngược lại, Router nhận tín
hiệu vô tuyến từ Adapter và giải mã chúng rồi gửi qua Internet.
3. Một số chuẩn kết
nối Wifi
802.11: Wifi thế hệ thứ nhất
Năm 1997, IEEE (Institute of Electrical and Electronics
Engineers) đã giới thiệu một chuẩn đầu tiên cho WLAN. Chuẩn này được gọi là
802.11 sau khi tên của nhóm được thiết lập nhằm giám sát sự phát triển của nó.
Tuy nhiên, 802.11chỉ hỗ trợ cho băng tần mạng cực đại lên đến
2Mbps, sử dụng băng tần 2,4Ghz của sóng radio hoặc hồng ngoại – quá chậm đối với
hầu hết các ứng dụng. Với lý do đó, các sản phẩm không dây thiết kế theo chuẩn
802.11 ban đầu dần không được sản xuất.
802.11b: Wi-Fi thế hệ thứ hai (WiFi 1)
IEEE đã mở rộng trên chuẩn 802.11 gốc vào tháng Bảy năm
1999, đó chính là chuẩn 802.11b. Chuẩn này hỗ trợ băng thông lên đến 11Mbps,
tương quan với Ethernet truyền thống.
802.11b sử dụng tần số vô tuyến (2.4 GHz) giống như chuẩn
ban đầu 802.11. Các hãng thích sử dụng các tần số này để chi phí trong sản xuất
của họ được giảm. Các thiết bị 802.11b có thể bị xuyên nhiễu từ các thiết bị điện
thoại không dây (kéo dài), lò vi sóng hoặc các thiết bị khác sử dụng cùng dải tần
2.4 GHz. Mặc dù vậy, bằng cách cài đặt các thiết bị 802.11b cách xa các thiết bị
như vậy có thể giảm được hiện tượng xuyên nhiễu này.
+Ưu điểm của 802.11b – giá thành thấp nhất; phạm vi tín hiệu
tốt và không dễ bị cản trở.
+Nhược điểm của 802.11b – tốc độ tối đa thấp nhất; các ứng
dụng gia đình có thể xuyên nhiễu.
802.11a: Wi-Fi thế hệ thứ hai (WiFi 2)
Trong khi 802.11b vẫn đang được phát triển, IEEE đã tạo một
mở rộng thứ cấp cho chuẩn 802.11 có tên gọi 802.11a. Vì 802.11b được sử dụng rộng
rãi quá nhanh so với 802.11a, nên một số người cho rằng 802.11a được tạo sau
802.11b. Tuy nhiên trong thực tế, 802.11a và 802.11b được tạo một cách đồng thời.
Do giá thành cao hơn nên 802.11a chỉ được sử dụng trong các mạng doanh nghiệp
còn 802.11b thích hợp hơn với thị trường mạng gia đình.
802.11a hỗ trợ băng thông lên đến 54 Mbps và sử dụng tần số
vô tuyến 5GHz. Tần số của 802.11a cao hơn so với 802.11b chính vì vậy đã làm
cho phạm vi của hệ thống này hẹp hơn so với các mạng 802.11b. Với tần số này,
các tín hiệu 802.11a cũng khó xuyên qua các vách tường và các vật cản khác hơn.
Do 802.11a và 802.11b sử dụng các tần số khác nhau, nên hai
công nghệ này không thể tương thích với nhau. Chính vì vậy một số hãng đã cung
cấp các thiết bị mạng hybrid cho 802.11a/b nhưng các sản phẩm này chỉ đơn thuần
là bổ sung thêm hai chuẩn này.
+Ưu điểm của 802.11a – tốc độ cao; tần số 5Ghz tránh được sự
xuyên nhiễu từ các thiết bị khác.
+Nhược điểm của 802.11a – giá thành đắt; phạm vi hẹp và dễ
bị che khuất.
802.11g Wi-Fi thế hệ thứ ba (Wifi 3)
Vào năm 2003, các sản phẩm WLAN hỗ trợ một chuẩn mới hơn đó
là 802.11g, được đánh giá cao trên thị trường. 802.11g thực hiện sự kết hợp tốt
nhất giữa 802.11a và 802.11b. Nó hỗ trợ băng thông lên đến 54Mbps và sử dụng tần
số 2.4 Ghz để có phạm vi rộng. 802.11g có khả năng tương thích với các chuẩn
802.11b, điều đó có nghĩa là các điểm truy cập 802.11g sẽ làm việc với các
adapter mạng không dây 802.11b và ngược lại.
+Ưu điểm của 802.11g – tốc độ cao; phạm vi tín hiệu tốt và
ít bị che khuất.
+Nhược điểm của 802.11g – giá thành đắt hơn 802.11b; các
thiết bị có thể bị xuyên nhiễu từ nhiều thiết bị khác sử dụng cùng băng tần.
802.11n: Wi-Fi thế hệ thứ tư (Wifi 4)
Năm 2009 một chuẩn mới Wi-Fi được ra mắt chính là 802.11n.
Đây là chuẩn được thiết kế để cải thiện cho 802.11g trong tổng số băng thông được
hỗ trợ bằng cách tận dụng nhiều tín hiệu không dây và các anten (công nghệ
MIMO).
Các kết nối 802.11n sẽ hỗ trợ tốc độ tối đa 600Mb/s (trên
thị trường phổ biến có các thiết bị 150Mb/s, 300Mb/s và 450Mb/s). 802.11n cũng
cung cấp phạm vi bao phủ tốt hơn so với các chuẩn Wi-Fi trước nó nhờ cường độ
tín hiệu mạnh của nó. Chuẩn này có thể hoạt động trên cả hai băng tần 2,4GHz lẫn
5GHz và nếu router hỗ trợ thì hai băng tần này có thể cùng được phát sóng song
song nhau. Thiết bị 802.11n sẽ tương thích với các thiết bị 802.11g.
+Ưu điểm của 802.11n – tốc độ nhanh và phạm vi tín hiệu tốt
nhất; khả năng chịu đựng tốt hơn từ việc xuyên nhiễu từ các nguồn bên ngoài.
+Nhược điểm của 802.11n – giá thành đắt hơn 802.11g; sử dụng
nhiều tín hiệu có thể gây nhiễu với các mạng 802.11b/g ở gần.
802.11ac: Wi-Fi thế hệ thứ năm (Wifi 5)
Chuẩn Wifi thế hệ thứ 5, 802.11ac ra đời trong năm 2013. So
với các chuẩn trước đó, 802.11ac hỗ trợ tốc độ tối đa hiện là 1730Mb/s (sẽ còn
tăng tiếp) và chỉ chạy ở băng tần 5GHz. Một số mức tốc độ thấp hơn (ứng với số
luồng truyền dữ liệu thấp hơn) bao gồm 450Mb/s và 900Mb/s.
Về mặt lý thuyết, Wi-Fi 802.11ac sẽ cho tốc độ cao gấp ba lần
so với Wi-Fi 802.11n ở cùng số luồng (stream) truyền, ví dụ khi dùng ăng-ten
1x1 thì Wi-Fi ac cho tốc độ 450Mb/s, trong khi Wi-Fi n chỉ là 150Mb/s. Còn nếu
tăng lên ăng-ten 3x3 với ba luồng, Wi-Fi ac có thể cung cấp 1300Mb/s, trong khi
Wi-Fi n chỉ là 450Mb/s. Tuy nhiên, những con số nói trên chỉ là tốc độ tối đa
trên lý thuyết, còn trong đời thực thì tốc độ này sẽ giảm xuống tùy theo thiết
bị thu phát, môi trường, vật cản, nhiễu tín hiệu...
Hiện nay, hầu hết các router Wi-Fi trên thị trường có hỗ trợ
chuẩn 802.11ac sẽ hỗ trợ thêm các chuẩn cũ, bao gồm b/g/n. Chúng cũng sẽ có hai
băng tần 2,4GHz lẫn 5GHz. Đối với những router có khả năng chạy hai băng tần
cùng lúc (simultaneous), băng tần 2,4GHz sẽ được sử dụng để phát Wi-Fi n, còn
5GHz sẽ dùng để phát Wi-Fi ac.
802.11ax: Wi-Fi thế hệ thứ sáu (Wifi 6):
Wi-Fi 6 là bản cập nhật mới nhất cho chuẩn mạng không dây.
Wi-Fi 6 dựa trên tiêu chuẩn IEEE 802.11ax, với tốc độ nhanh hơn, dung lượng lớn
hơn và hiệu suất năng lượng được cải thiện hơn so với chuẩn 802.11ac tiền nhiệm
(hiện còn được gọi là Wi-Fi 5).
Đúng theo quy luật chung, tiêu chuẩn không dây mới nhất
cung cấp cho người dùng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Về lý thuyết, Wifi 6
mang đến tốc độ lên tới 10Gbps, và đạt 12Gbps ở tần số phát sóng không dây cao
nhất và trong khoảng cách rất ngắn. Đây là một cải tiến khá lớn về tốc độ (tăng
30-40% so với chuẩn Wifi 5 cũ).
WiFi 6 đã trở thành một tiêu chuẩn WiFi phổ biến trong suốt
năm 2020. Nhưng đến cuối năm 2020, một tiêu chuẩn "mới" khác đã bắt đầu
tăng tốc. WiFi 6E là một phần mở rộng của WiFi 6. Bản cập nhật cho phép kết nối
WiFi phát qua băng tần 6GHz mới.
Trước đây, tất cả các kết nối WiFi đều bị hạn chế ở hai
băng tần là 2.4GHz và 5GHz. Hai dải tần đó đều bận rộn, mỗi dải được chia nhỏ
thành các kênh nhỏ hơn. Ví dụ, nếu bạn sống trong một tòa nhà chung cư, bạn có
thể có nhiều router WiFi đang cố gắng phát sóng trên cùng một tần số, sử dụng
cùng một kênh.
WiFi 6E tạo ra 14 kênh 80MHz mới và 7 kênh 160Mhz, tăng
đáng kể dung lượng mạng khả dụng cho người dùng. Những người dùng ở những khu vực
đông đúc, tắc nghẽn sẽ có nhiều băng thông hơn đáng kể để sử dụng, giảm nhiễu
WiFi. Nói tóm lại, WiFi 6E tăng gấp 4 lần dung lượng có sẵn cho kết nối WiFi của
bạn.
Hệ thống đặt tên WiFi Alliance chạy đồng thời với quy ước
IEEE 802.11. Đây là cách các tiêu chuẩn đặt tên tương quan:
•
WiFi 6E: 11ax (2021)
•
WiFi 6: 11ax (2019)
•
WiFi 5: 11ac (2014)
•
WiFi 4: 11n (2009)
•
WiFi 3: 11g (2003)
•
WiFi 2: 11a (1999)
•
WiFi 1: 11b (1999)
•
Legacy: 11 (1997)
Kể từ bây giờ, Wi-Fi có tên phiên bản thay vì kiểu gọi cũ,
chẳng hạn như 802.11ac được đổi tên thành Wi-Fi 5, hay Wi-Fi 4 là 802.11n và
Wi-Fi 6 mới nhất là 802.11ax. Ngoài ra còn có những cái tên như Wi-Fi 1 cho
802.11b, Wi-Fi 2 cho 802.11a và Wi-Fi 3 cho 802.11g.
Chuẩn WiFi 7
Bạn vừa mới "đập hộp" router WiFi 6E của mình thì
mọi người trên Internet đã nói về WiFi 7. Tuy nhiên, bạn chưa phải lo lắng về
thế hệ WiFi tiếp theo, vì thông số kỹ thuật chính thức của WiFi 7 vẫn chưa được
hoàn thiện. IEEE dự kiến sẽ hoàn thiện các thông số kỹ thuật của WiFi 7 vào đầu
năm 2024, điều đó có nghĩa là chúng ta khó có thể thấy các thiết bị sử dụng
WiFi 7 cho đến ít nhất là năm 2025.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chúng ta không thể xem
xét các tính năng có thể có của WiFi 7:
•
Băng thông và tốc độ tăng: WiFi 7 được thiết kế
để mang lại thông lượng tối đa lên tới 40Gbps và 46Gbps, nhanh hơn 3 lần so với
9,6Gbps của WiFi 6.
•
Kênh 320 MHz: WiFi 7 sẽ hỗ trợ băng thông kênh rộng
hơn, lên tới 320 MHz, so với mức tối đa 160 MHz trên WiFi 6. Điều này cho phép
truyền dữ liệu hiệu quả hơn và có thể tăng thông lượng đáng kể.
•
Multi-Link Operation (MLO): Tính năng này cho
phép các thiết bị truyền và nhận dữ liệu trên nhiều dải tần cùng một lúc. MLO
có thể cải thiện độ tin cậy và giảm độ trễ bằng cách chuyển đổi liền mạch giữa
các băng tần tùy thuộc vào điều kiện mạng. MLO là một bước phát triển rất thú vị
dành cho WiFi 7, cho phép các thiết bị kết nối hiệu quả với nhiều băng tần và
tăng cường đáng kể tiềm năng truyền dữ liệu.
•
Thứ tự điều chế (Order Modulation) cao hơn: WiFi
7 dự kiến sẽ hỗ trợ 4096-QAM (Quadrature Amplitude Modulation), một bước tiến
so với 1024-QAM được sử dụng trong WiFi 6. Nói tóm lại, nhiều dữ liệu hơn có thể
được truyền đi với mỗi tín hiệu, làm tăng tốc độ dữ liệu tổng thể, nghĩa là kết
nối Internet có cảm giác nhanh hơn.
Như đã nói, thông số kỹ thuật cuối cùng của WiFi 7 vẫn chưa
hoàn chỉnh, nhưng chúng ta có thể yên tâm rằng những thông số kỹ thuật này sẽ
xuất hiện ở sản phẩm cuối cùng.
Chuẩn WiFi 8
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc WiFi 7 chưa ra thì làm sao có thể
nói về WiFi 8 chứ? Sự thật là hầu hết các cuộc thảo luận về WiFi 8 chỉ là lý
thuyết; không có thông số kỹ thuật hoạt động chính thức nào cho WiFi 8 và cũng
chưa có thông tin rò rỉ hoặc chi tiết chính thức nào. Tuy nhiên, WiFi 8 có thể
sẽ tập trung vào một số lĩnh vực chính giúp WiFi nhanh hơn:
•
Tăng băng thông và tốc độ: WiFi 8 được kỳ vọng sẽ
tăng tốc độ WiFi một cách đáng kể, có khả năng đẩy tốc độ lên tới 100Gbps ở mức
tối đa theo lý thuyết (một lần nữa, nghe có vẻ khó tin nhưng tốc độ thực tế có
thể sẽ chậm hơn).
•
Kênh WiFi lớn hơn: Với sự gia tăng của thế hệ
trước, WiFi 8 có thể sẽ mang lại các kênh WiFi lớn hơn, cho phép thông lượng dữ
liệu lớn hơn.
•
Tích hợp các băng tần mới: Mặc dù không có gì chắc
chắn nhưng một số phân tích cho thấy WiFi 8 có thể bao gồm các băng tần WiFi mới,
khác nhau trong thông số kỹ thuật của nó. Ví dụ, WiFi Now lưu ý rằng "đã
có nhiều tranh luận về việc đưa các dải tần số cao hơn như 60 GHz vào chuẩn
802.11bn", điều này sẽ cho phép WiFi 8 truy cập vào sóng milimet (5G không
di động) và tốc độ cực nhanh.
Như đã nói, tất cả chỉ là lý thuyết, nhưng WiFi 8 sẽ xuất
hiện nhanh hơn chúng ta nghĩ. Ngày ra mắt WiFi 8 dự kiến vào khoảng năm 2028, mặc
dù giống như tất cả các tiêu chuẩn WiFi mới, những thiết bị sử dụng công nghệ mới
sẽ mất thời gian để tung ra thị trường. Bạn có thể phải chờ đến năm 2030 để có
thể sử dụng router WiFi 8!
4. Ưu điểm nổi bật của
Wi-Fi 6 so với thế hệ trước?
Tốc độ cao hơn
Wi-Fi 6 mang đến tốc độ lên tới 10 Gbps, đạt 12 Gbps ở tần
số phát sóng không dây cao nhất và trong khoảng cách rất ngắn. Đây là một cải
tiến lớn về tốc độ, tăng khoảng 30-40% so với chuẩn Wi-Fi 5.
Hoạt động được trên nhiều băng tần
Hiện Router đang hoạt động trên cả hai băng tần là 2.4 GHz
(chuẩn 802.11n Wifi 4) và 5 GHz. Wi-Fi 5 (802.11ac) chỉ hoạt động được trên
băng tần 5 GHz, trong khi đó Wi-Fi 6 hoạt động được trên hai băng tầng là 2.4
GHz và 5 GHz. Cho nên, băng thông sẽ lớn hơn và nhiều thiết bị có thể truy cập
cùng lúc.
Bảo mật cao
Wi-Fi 6 sử dụng chuẩn bảo mật WPA3 (Wi-Fi Protected Access)
giúp thiết bị kết nối an toàn. Khi dùng modem hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6 kết nối với
mạng công cộng, có một lợi ích rất lớn là giúp chống lại các cuộc tấn công nặc
danh, mã hóa các thiết bị truy cập và kết nối dễ dàng hơn cho thiết bị không có
màn hình.
Tiết kiệm năng lượng cho thiết bị truy cập
Wi-Fi 6 hỗ trợ một tính năng mới là “target wake time”
(TWT) giúp cho smartphone, laptop và các thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi khác sẽ
tiết kiệm năng lượng khi kết nối hơn. Bởi vì tính năng TWT là biết chính xác
khi nào nên đưa kết nối Wi-Fi của bạn vào chế độ nghỉ và lúc cần đánh thức
Wi-Fi để tiếp tục nhận đường truyền.
Kết nối nhanh khu vực đông người
Wi-Fi có xu hướng bị chậm khi nhiều người cùng dùng thiết bị
của họ kết nối cùng lúc, nhất là sân vận động, sân bay, khách sạn...
Wi-Fi 6 kết hợp nhiều công nghệ để giúp việc kết nối nhanh
hơn ở khu vực đông người, cải thiện tốc độ trung bình của mỗi người dùng khoảng
4 lần.
5. Việt Nam sử dụng
phổ biến chuẩn nào.
Hai chuẩn phổ biến nhất hiện nay là 802.11g (Wifi 3) và 802.11n (Wifi 4) và được sử dụng nhiều nhất vẫn là 802.11n, hoạt động ở 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz. Tuy nhiên, chuẩn Wifi 5 và Wifi 6 cũng dần thay thế và được sử dụng ngày càng nhiều.
0 comments:
Đăng nhận xét